Có 3 kết quả:
決定 què dìng ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ • 确定 què dìng ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ • 確定 què dìng ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ
què dìng ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ [jué dìng ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quyết định
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) definite
(2) certain
(3) fixed
(4) to fix (on sth)
(5) to determine
(6) to be sure
(7) to ensure
(8) to make certain
(9) to ascertain
(10) to clinch
(11) to recognize
(12) to confirm
(13) OK (on computer dialog box)
(2) certain
(3) fixed
(4) to fix (on sth)
(5) to determine
(6) to be sure
(7) to ensure
(8) to make certain
(9) to ascertain
(10) to clinch
(11) to recognize
(12) to confirm
(13) OK (on computer dialog box)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) definite
(2) certain
(3) fixed
(4) to fix (on sth)
(5) to determine
(6) to be sure
(7) to ensure
(8) to make certain
(9) to ascertain
(10) to clinch
(11) to recognize
(12) to confirm
(13) OK (on computer dialog box)
(2) certain
(3) fixed
(4) to fix (on sth)
(5) to determine
(6) to be sure
(7) to ensure
(8) to make certain
(9) to ascertain
(10) to clinch
(11) to recognize
(12) to confirm
(13) OK (on computer dialog box)
Bình luận 0